1. Năm 1998 tuổi gì? Sinh năm 1998 bao nhiêu tuổi?

Tử vi người sinh năm 1998 sẽ được luận giải chi tiết trong bài viết sau đây. Người sinh năm 1998 là tuổi Mậu Dần, tức cầm tinh con Hổ. Tính đến năm 2025, người sinh năm 1998 sẽ tròn 27 tuổi (tính theo dương lịch) và 28 tuổi (tính theo âm lịch).
- Năm sinh dương lịch: từ 28/01/1998 đến 15/02/1999
- Năm sinh âm lịch: Mậu Dần
- Thiên can: Mậu
- Địa chi: Dần
- Tuổi con gì: Tuổi con Hổ
2. Năm 1998 mệnh gì? Hợp màu gì, khắc mệnh nào?

Người sinh năm 1998 thuộc mệnh Thành Đầu Thổ – tức Đất trên thành. Đây là dạng Thổ có tính ổn định, vững chắc, biểu tượng của sự bao bọc, chở che và cứng rắn.
- Mệnh ngũ hành: Thổ – Thành Đầu Thổ
- Tương sinh: Hỏa, Kim
- Tương khắc: Mộc, Thủy
- Màu hợp: Vàng, nâu đất, đỏ, cam
- Màu kỵ: Xanh lá, xanh dương
Biết được năm 1998 mệnh gì giúp bạn dễ dàng lựa chọn màu sắc hợp phong thủy và tránh các yếu tố khắc mệnh trong cuộc sống.
3. Năm 1998 hợp với tuổi nào? Tuổi 1998 hợp số nào ?
Theo tử vi, người sinh năm 1998 hợp với các tuổi sau đây:
- Nam mạng: Hợp với các tuổi: Ất Hợi 1995, Nhâm Ngọ 2002, Tân Tỵ 2001
- Nữ mạng: Hợp với các tuổi: Kỷ Mão 1999, Mậu Dần 1998, Quý Dậu 1993
Con số hợp tuổi Mậu Dần 1998 là:
- Nam mạng: Hợp số 2, 5, 8, 9
- Nữ mạng: Hợp số 6, 7, 8
Việc lựa chọn tuổi kết hôn, làm ăn hay các con số phù hợp giúp người tuổi 1998 gia tăng vận khí, hạn chế điều xấu.
4. Tuổi 1998 nên làm nhà năm nào? (Từ năm 2025 trở đi)
Năm xây | Phạm Tam Tai | Kim Lâu | Hoang Ốc | Ghi chú | Đánh giá |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Không | Không | Không | Năm rất đẹp | 10/10 |
2026 | Không | Phạm Kim Lâu | Không | Tránh xây nhà | 5/10 |
2027 | Không | Không | Phạm Hoang Ốc | Tránh xây nhà | 6/10 |
2028 | Không | Không | Không | Năm tốt | 9/10 |
2030 | Không | Không | Không | Năm đẹp | 9/10 |
2032 | Không | Không | Không | Năm đẹp | 9/10 |
2034 | Không | Không | Không | Năm đẹp | 9/10 |
2035 | Không | Không | Không | Rất tốt | 10/10 |
Người tuổi 1998 nên làm nhà năm nào thì nên chọn các năm không phạm Kim Lâu – Hoang Ốc – Tam Tai như 2025, 2028, 2030, 2032, 2034, 2035.
5. Bảng tháng sinh, cung hoàng đạo và tính cách người sinh năm 1998
Tháng sinh (Âm lịch) | Cung hoàng đạo | Biểu tượng | Đặc điểm tính cách |
---|---|---|---|
Tháng 1 | Bảo Bình | ♒ | Thông minh, sáng tạo, độc lập |
Tháng 2 | Song Ngư | ♓ | Nhạy cảm, mơ mộng, yêu thương |
Tháng 3 | Bạch Dương | ♈ | Nhiệt huyết, quyết đoán, dũng cảm |
Tháng 4 | Kim Ngưu | ♉ | Kiên định, thực tế, ổn định |
Tháng 5 | Song Tử | ♊ | Linh hoạt, nhanh nhẹn, hoạt bát |
Tháng 6 | Cự Giải | ♋ | Tình cảm, chu đáo, nội tâm |
Tháng 7 | Sư Tử | ♌ | Tự tin, hào phóng, lãnh đạo |
Tháng 8 | Xử Nữ | ♍ | Cẩn thận, cầu toàn, thông minh |
Tháng 9 | Thiên Bình | ♎ | Thân thiện, công bằng, yêu cái đẹp |
Tháng 10 | Bọ Cạp | ♏ | Mạnh mẽ, quyết liệt, sâu sắc |
Tháng 11 | Nhân Mã | ♐ | Lạc quan, năng động, yêu tự do |
Tháng 12 | Ma Kết | ♑ | Chăm chỉ, nghiêm túc, trách nhiệm |
6. Tuổi 1998 hợp với tuổi nào? (40 tuổi trước và sau)
Tuổi Mậu Dần 1998 có hợp với tuổi… | Tuổi âm lịch | Đánh giá mức độ hợp |
---|---|---|
Tuổi 1978 (Mậu Ngọ) | Ngọ | 7/10 |
Tuổi 1979 (Kỷ Mùi) | Mùi | 6/10 |
Tuổi 1980 (Canh Thân) | Thân | 5/10 |
Tuổi 1981 (Tân Dậu) | Dậu | 4/10 |
Tuổi 1982 (Nhâm Tuất) | Tuất | 7/10 |
Tuổi 1983 (Quý Hợi) | Hợi | 8/10 |
Tuổi 1984 (Giáp Tý) | Tý | 6/10 |
Tuổi 1985 (Ất Sửu) | Sửu | 6/10 |
Tuổi 1986 (Bính Dần) | Dần | 5/10 |
Tuổi 1987 (Đinh Mão) | Mão | 6/10 |
Tuổi 1988 (Mậu Thìn) | Thìn | 7/10 |
Tuổi 1989 (Kỷ Tỵ) | Tỵ | 6/10 |
Tuổi 1990 (Canh Ngọ) | Ngọ | 5/10 |
Tuổi 1991 (Tân Mùi) | Mùi | 4/10 |
Tuổi 1992 (Nhâm Thân) | Thân | 6/10 |
Tuổi 1993 (Quý Dậu) | Dậu | 7/10 |
Tuổi 1994 (Giáp Tuất) | Tuất | 8/10 |
Tuổi 1995 (Ất Hợi) | Hợi | 9/10 |
Tuổi 1996 (Bính Tý) | Tý | 7/10 |
Tuổi 1997 (Đinh Sửu) | Sửu | 7/10 |
Tuổi 1998 (Mậu Dần) | Dần | 10/10 |
Tuổi 1999 (Kỷ Mão) | Mão | 9/10 |
Tuổi 2000 (Canh Thìn) | Thìn | 8/10 |
Tuổi 2001 (Tân Tỵ) | Tỵ | 7/10 |
Tuổi 2002 (Nhâm Ngọ) | Ngọ | 9/10 |
Tuổi 2003 (Quý Mùi) | Mùi | 6/10 |
Tuổi 2004 (Giáp Thân) | Thân | 5/10 |
Tuổi 2005 (Ất Dậu) | Dậu | 5/10 |
Tuổi 2006 (Bính Tuất) | Tuất | 6/10 |
Tuổi 2007 (Đinh Hợi) | Hợi | 7/10 |
Tuổi 2008 (Mậu Tý) | Tý | 6/10 |
Tuổi 2009 (Kỷ Sửu) | Sửu | 5/10 |
Tuổi 2010 (Canh Dần) | Dần | 6/10 |
Tuổi 2011 (Tân Mão) | Mão | 7/10 |
Tuổi 2012 (Nhâm Thìn) | Thìn | 6/10 |
Tuổi 2013 (Quý Tỵ) | Tỵ | 5/10 |
Tuổi 2014 (Giáp Ngọ) | Ngọ | 4/10 |
Tuổi 2015 (Ất Mùi) | Mùi | 4/10 |
Tuổi 2016 (Bính Thân) | Thân | 5/10 |
Tuổi 2017 (Đinh Dậu) | Dậu | 5/10 |
Bảng trên đánh giá tuổi 1998 hợp với tuổi nào trên thang điểm 10, giúp lựa chọn tuổi hợp kết hôn, làm ăn, đối tác kinh doanh hiệu quả.
7. Tử vi cuộc đời nam và nữ sinh năm 1998

Nam mạng 1998
Nam mạng tuổi Mậu Dần có cuộc sống nhiều tham vọng và nghị lực mạnh mẽ. Từ nhỏ đã có tư duy độc lập, thông minh và sáng tạo. Đường sự nghiệp khá suôn sẻ từ trung vận, tuy nhiên phải nỗ lực nhiều để khẳng định vị thế. Hôn nhân có đôi chút thử thách nhưng nếu lấy người hợp tuổi sẽ thuận hòa, ấm êm.
Nữ mạng 1998
Nữ tuổi Mậu Dần thông minh, mạnh mẽ và có chí tiến thủ. Cuộc sống thời tiền vận nhiều biến động, nhưng từ 30 tuổi trở đi thì sự nghiệp vững vàng. Hôn nhân tương đối tốt nếu biết chọn bạn đời phù hợp. Tính cách quyết đoán, bản lĩnh nhưng cũng cần kiềm chế cảm xúc trong cuộc sống vợ chồng.
Tử vi nam nữ tuổi 1998 cho thấy sự phát triển mạnh từ hậu vận, cần kiên trì, nỗ lực và lựa chọn đúng thời điểm để thăng tiến.
8. Vật phẩm phong thủy hợp với tuổi 1998

- 1. Tỳ hưu đá vàng hoặc nâu: Mang lại tài lộc, tránh hao hụt tiền bạc.
- 2. Quả cầu phong thủy thạch anh vàng: Giúp ổn định tinh thần, tăng cường trí tuệ.
- 3. Vòng tay đá mắt hổ nâu vàng: Gia tăng năng lượng, quyết đoán và mạnh mẽ.
- 4. Thiềm thừ (cóc ba chân): Biểu tượng hút tiền tài, đặc biệt cho người làm kinh doanh.
- 5. Tượng Phật Di Lặc mệnh Thổ: Mang lại sự bình an, vui vẻ, trấn trạch hóa sát.
Các vật phẩm phong thủy tuổi 1998 trên không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn giúp kích hoạt tài lộc, bảo hộ bình an và hóa giải năng lượng tiêu cực.
9. Bảng hướng – bát trạch Nam, Nữ tuổi 1998
Nam mạng (Cung Khôn – Tây tứ mệnh)
Hướng | Hướng tốt/xấu | Ý nghĩa | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|---|
Đông Bắc | Sinh Khí | Phát tài, thăng tiến | Bàn làm việc, cửa chính |
Tây | Diên Niên | Gia đình hòa thuận | Phòng khách |
Tây Bắc | Thiên Y | Sức khỏe, an lành | Phòng ngủ |
Tây Nam | Phục Vị | Bình yên, may mắn | Ban thờ, giường ngủ |
Nam | Tuyệt Mệnh | Hung hại, xui xẻo | Không nên dùng |
Đông | Ngũ Quỷ | Mất của, cãi vã | Tránh đặt bếp, cửa |
Đông Nam | Lục Sát | Tai nạn, kiện tụng | Tránh giường ngủ |
Bắc | Họa Hại | Bất an, thị phi | Không nên xây cửa |
Nữ mạng (Cung Tốn – Đông tứ mệnh)
Hướng | Hướng tốt/xấu | Ý nghĩa | Ứng dụng phù hợp |
---|---|---|---|
Đông Nam | Sinh Khí | May mắn, tài lộc | Cửa chính, bếp |
Đông | Diên Niên | Gia đạo êm ấm | Phòng khách |
Nam | Thiên Y | Khỏe mạnh, trường thọ | Phòng ngủ |
Bắc | Phục Vị | Bình an, học hành | Ban thờ, giường |
Đông Bắc | Tuyệt Mệnh | Xui rủi, tai họa | Tránh cửa, giường |
Tây | Ngũ Quỷ | Mất mát, bệnh tật | Không đặt bếp |
Tây Nam | Lục Sát | Tranh cãi, ly tán | Không nên xây dựng |
Tây Bắc | Họa Hại | Thị phi, thất bại | Tránh các không gian chính |
Bảng hướng hợp tuổi 1998 giúp lựa chọn đúng vị trí đặt cửa, phòng, bếp, ban thờ… để thu hút may mắn và tài lộc.
10. Kết luận tổng quan cuộc đời tuổi Mậu Dần 1998
Người sinh năm 1998 – Mậu Dần là người mạnh mẽ, bản lĩnh và nhiều tham vọng. Trong cuộc sống, họ luôn mong muốn khẳng định mình và thường đạt được thành công nhờ kiên trì, ý chí vững vàng. Tuy nhiên, tuổi này cũng cần học cách kiểm soát cảm xúc và kiên nhẫn hơn trong các mối quan hệ.
Về vận mệnh, tuổi Mậu Dần thuộc mệnh Thổ – Thành Đầu Thổ nên cần giữ vững lập trường, chọn hướng tốt và vận dụng vật phẩm phong thủy hợp tuổi để gia tăng cát khí. Về tuổi hợp, nên chọn các tuổi như 1995, 1999, 2002 để kết duyên hoặc làm ăn.
Tổng thể, tuổi 1998 là tuổi có nhiều cơ hội nếu biết nắm bắt, sống tử tế và không ngừng học hỏi. Thành công sẽ đến bền vững từ trung vận trở đi.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn tuổi hợp để làm nhà
Email: kientrucachi@gmail.com
Hotline: 0988 676 000